Characters remaining: 500/500
Translation

lùm lùm

Academic
Friendly

Từ "lùm lùm" trong tiếng Việt một từ mô tả hình ảnh hoặc trạng thái của một vật đó có vẻ đầy đặn, tròn trịa, hoặc nhiều thứ chồng chất lên nhau. Từ này thường được dùng để chỉ sự phong phú, dồi dào của một cái đó, thường về mặt hình thức hoặc khối lượng.

Ý nghĩa dụ sử dụng:
  1. Hình ảnh cụ thể:

    • dụ: "Đĩa xôi đầy lùm lùm" có nghĩa là đĩa xôi rất đầy, nhìn có vẻ hấp dẫn phong phú.
    • Trong tình huống này, "lùm lùm" diễn tả sự tràn đầy của xôi trong đĩa, khiến người nhìn cảm thấy thú vị thèm ăn.
  2. Chỉ sự phong phú hoặc dồi dào:

    • dụ: "Vườn hoa nhà ấy lúc nào cũng lùm lùm hoa nở." (Vườn hoa nhà ấy luôn đầy ắp hoa nở).
    • đây, "lùm lùm" cho thấy vườn hoa rất nhiều hoa, tạo cảm giác đẹp mắt tươi vui.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "lùm lùm" có thể được dùng để miêu tả không chỉ thực phẩm còn nhiều thứ khác như cây cối, đồ vật, hoặc thậm chí cảm xúc.
    • dụ: "Trong lòng tôi lùm lùm những kỷ niệm ngọt ngào." (Trong lòng tôi đầy ắp những kỷ niệm ngọt ngào).
Biến thể từ gần giống:
  • "Lùm" thường được sử dụng trong cách nói hàng ngày có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ mới.
  • Một số từ gần nghĩa có thể kể đến như "tràn đầy," "đầy ắp," nhưng "lùm lùm" mang tính hình ảnh, cụ thể hơn sự dồi dào phong phú.
Lưu ý:
  • Cần phân biệt "lùm lùm" với "lùm" (có nghĩabụi rậm, nơi nhiều cây cối). phần giống nhau nhưng ý nghĩa ngữ cảnh sử dụng khác nhau.
  • "Lùm lùm" thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự phong phú, trong khi "lùm" lại có nghĩamột không gian tự nhiên.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Một số từ đồng nghĩa có thể kể đến như "đầy," "tràn," nhưng "lùm lùm" thường được dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn phần tươi sáng, vui tươi hơn.
  1. Nh. Lùm: Đĩa xôi đầy lùm lùm.

Comments and discussion on the word "lùm lùm"